Có 1 kết quả:
交通堵塞 jiāo tōng dǔ sè ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄉㄨˇ ㄙㄜˋ
jiāo tōng dǔ sè ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄉㄨˇ ㄙㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) road congestion
(2) traffic jam
(2) traffic jam
Bình luận 0
jiāo tōng dǔ sè ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄉㄨˇ ㄙㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0